Giới thiệu Máy Cắt Chân Không VCB ABB 40.5kV 1250A 25kA/3s
Máy cắt chân không 3 pha ngoài trời, 40.5kV-1250-25kA/3s – Circuit-breaker on Column – OVB-VBF 40.5 – ABB – China kèm phụ kiện gồm:
– Giá đỡ, tủ điều khiển, biến áp nguồn
– Trụ đỡ máy cắt bằng thép hình mạ kẽm nhúng nóng
Tiêu chuẩn: IEC 62271-100
Đã đấu nối hoàn chỉnh, có đầy đủ các thiết bị như động cơ, rơle, các khoá điều khiển đóng/mở, tại chỗ/từ xa, sấy, chiếu sáng, ổ cắm, aptomat, có bộ đếm số lần thao tác, chức năng chống giã giò, nối đất…
Các tính năng chủ yếu của Máy Cắt Chân Không VCB ABB 40,5kV 1250A 25kA/3s
Đặc trưng
- Do đặc tính khôi phục cách điện trong chân không cao và thời gian phóng tia lửa điện ngắn nên rất ít tiêu hao tiếp điểm chính và có tuổi thọ lâu dài.
- Ngoài ra, rất thích hợp cho việc cắt tốc độ cao và tái nạp vào.
- Kết hợp cơ cấu thao tác thực hiện van chân không phương thức mới và 700.000 thiết bị đóng mở chân không nên rất nhỏ và nhẹ.
- Thiết bị cắt dạng VZ đã đạt chứng nhận KEMA và CESI
Tính an toàn
- Tính năng điện và cấu tạo máy tuân theo JEC-2300(1998), IEC 60056(1987)
- Có thể trang bị khóa cơ khí với thiết bị tiếp đất trong thiết bị đóng ngắt và cửa.
- Trang bị hệ thống quản lý chất lượng nhất quán từ thiết kế đến sản xuất, thử nghiệm.
Tính bảo dưỡng
- Sử dụng van chân không có tính tin cậy cao cho phần cắt.
- Cơ cấu thao tác được bố trí cơ cấu ít sự cố một cách toàn diện nên tuổi thọ cao và việc bảo trì, kiểm tra cũng dễ dàng.
Quan tâm đến môi trường
- Không sử dụng vật chất phá hủy môi trường.
- Không gây tiếng ồn khi ngắt dòng điện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Máy cắt chân không ABB | OVB-VBF 24 | OVB-VBF 36 | OVB-VBF 40.5 |
Tiêu chuẩn IEC 62271-100,IEC:60068-2-30,IEC 721-2-1
IEC 62271-1, IEC 61000-6-2, IEC 61000-6-4, IEC 60815- 1 |
√ | √ | √ |
Điện áp định mức (kV) | 24 | 36 | 40.5 |
Điện áp cách điện định mức (kV) | 24 | 36 | 40.5 |
Tần số nguộn chịu được (kV /min) | 70 (dry) / 70 (wet) | 95 (dry) / 95 (wet) | 95 (dry) / 95 (wet) |
Điện áp chịu xung (kV peak) | 170 | 170 | 195 |
Tần số định mức (Hz) | 50-60 | 50-60 | 50-60 |
Dòng điện định mức (Amps) | 1250 2000 2500 | 1250 2000 2500 | 2000 2500 |
Dòng hiệu dụng cắt đối xứng (kA r.m.s) | 25 25 31.5 | 25 25 31.5 | 31.5 31.5 |
Dòng ngắn mạch định mức tức thời (3s) (kA r.m.s) | 25 25 31.5 | 25 25 31.5 | 31.5 31.5 |
Dòng hiệu dụng cắt không đối xứng
|
35 | 35 | 35 |
Công suất định mức (kA ) | 63 63 80 | 63 63 80 | 80 80 |
Trình tự hoạt động 0-0.3sec- CO – 3 Min – CO & CO-15sec- CO |
√ | √ | √ |
Thời gian mở (ms) | 45 ± 10 | 45 ± 10 | 45 ± 10 |
Công suất chuyển đổi dòng điện tiêu thụ của tụ điện (Amps)
Single bank – C2class Back to back -C2class |
400 | 400 |
750 |
Thời gian hồ quang (ms) | 5-15 | 5-15 | 5-15 |
Tổng thời gian nghỉ (ms) | 50-60 | 50-60 | 50-60 |
Thời gian đóng (ms) | 75 ± 10 | 75 ± 10 | 75 ± 10 |
Kích thước (H x L x P) mm | (3090-3840) x 900 x 686 | ||
Trọng lượng (kg) 850/900 850/900 900 | 850/900 | 850/900 | 900 |
Áp suất tuyệt đối của khí N2 chống ngưng tụ (kPa) |
150 |
150 |
150 |
Nhiệt độ hoạt động (°C) | -25….. + 40 | -25….. + 40 | -25….. + 40 |
Bức xạ năng lượng mặt trời (W/m2) | 1000 | 1000 | 1000 |
Khoảng cách đường rò (mm/kV) | 25#2 | 25#2 | 27.5#2 |
Khả năng chịu tuyết (mm) | 10 | ||
Khả năng chịu gió tối đa (m/s) | 34 | ||
Khả năng chịu động đất (g) | 0.6 | ||
Ứng suất lực chịu được trên thiết bị đầu cuối Cao x dài x rộng | 750 x 500 x 750 |